한국어 회화-전화응대 표현 배우기(베트남인을 위한 직장 회화 시리즈)

한국 직장에서 자주 쓰이는 전화응대 표현을 배우는 회화 학습 시리즈. 베트남인을 위한 한국어 회화 제5탄 – “전화응대 편”. 고객 응대, 연결, 감사 인사 등 실무형 회화를 다룹니다.
Đây là loạt bài học hội thoại tiếng Hàn về cách trả lời điện thoại thường dùng trong môi trường làm việc tại Hàn Quốc. Phần 5 của chuỗi “Học tiếng Hàn cho người Việt” – Chủđề: Gọi điện thoại vàtrả lời khách hàng. Bài học này tập trung vào các tình huống thực tếnhư tiếp nhận cuộc gọi, chuyển máy và nói lời cảm ơn.
📞 전화 한 통에 담긴 신뢰의 언어
“안녕하세요, ○○회사입니다.” — 이 한마디 속에는 신뢰와 예의가 담겨 있습니다.
오늘은 한국 직장에서 자주 쓰이는 전화응대 표현을 배워봅시다.

🍱 Học cách nói mời ăn và cảm ơn bằng tiếng Hàn 🇻🇳🇰🇷 식사 권유, 초대, 감사, 거절 등의 표현을 배우는 회화 학습 편. 베트남인을 위한 실용적인 한국어 일상 회화 시리즈 제4탄 – ‘식사·초대 편’.
Bài học hội thoại tiếng Hàn thực tế cho người Việt, chủđề “Mời ăn & Gặp gỡ bạn bè”. Học các biểu hiện mời, từ chối và cảm ơn trong bữa ăn thân mật.
🥢 따뜻한 식탁에서 피어나는 언어의 마음- 🥢 Ngôn ngữnở hoa trên bàn ăn ấm áp
“같이 점심 드실래요?” — 이 한마디 속에는 배려, 온기, 그리고 관계가 담겨 있습니다. 오늘은 식사와 초대라는 일상 속 따뜻한 장면을 통해 한국어 회화를 배워볼까요?
“Bạn có muốn ăn trưa cùng tôi không?” — Trong câu nói này chứa đựng sự quan tâm, ấm áp và kết nối giữa con người.
Hôm nay, chúng ta hãy cùng học tiếng Hàn qua những khoảnh khắc đời thường đầy thân mật – chủđề “bữa ăn và lời mời”.
1. 오늘의 주제 – 식사와 초대 표현 배우기- 1. Chủđề hôm nay – Học các cách diễn đạt về ăn uống và lời mời
식탁 위의 대화는 마음을 잇는 다리입니다. ‘식사하셨어요?’라는 말 한마디로도 따뜻한 관계가 시작되지요.
Cuộc trò chuyện trên bàn ăn là cây cầu kết nối những tấm lòng.
Chỉ với một câu nói “Bạn đã ăn chưa?”, một mối quan hệ ấm áp cóthể bắt đầu.
2. 학습 문장 10선- 2. Mười câu hội thoại mẫu để học tiếng Hàn
| 번호 | 한국어 | 베트남어 | 발음표기 |
|---|---|---|---|
| 1 | 같이 점심 드실래요? | Bạn có muốn ăn trưa cùng tôi không? | 가지 점심 드실래요? |
| 2 | 오늘 저녁에 시간 있으세요? | Tối nay bạn có rảnh không? | 오늘 저녁에 시간 이쓰세요? |
| 3 | 제가 밥 살게요. | Tôi sẽ đãi bạn ăn. | 제가 밥 살께요. |
| 4 | 초대해 주셔서 감사합니다. | Cảm ơn bạn đã mời tôi. | 초대해 주셔서 감사함니다. |
| 5 | 이번 주말에 우리 집에 놀러 오세요. | Cuối tuần này hãy đến nhà tôi chơi nhé. | 이번 주말에 우리 지베 놀러 오세요. |
| 6 | 죄송하지만 약속이 있어서요. | Xin lỗi, nhưng tôi có hẹn rồi. | 죄송하지만 약소기 이써서요. |
| 7 | 다음에 꼭 같이 밥 먹어요. | Lần sau nhất định cùng ăn nhé. | 다으메 꼭 같이 밥 머거요. |
| 8 | 잘 먹었습니다. | Tôi đã ăn ngon miệng. | 잘 머거씀니다. |
| 9 | 정말 맛있네요! | Ngon thật đấy! | 정말 마신네요! |
| 10 | 다음엔 제가 초대할게요. | Lần sau tôi sẽ mời bạn. | 다으멘 제가 초대할께요. |
4. 표현 팁 – 상황에 따라 이렇게!- 4. Mẹo diễn đạt – Cách nói phù hợp với từng tình huống
- 비즈니스 자리에서는 “식사하셨어요?” → 존중의 인사로 사용
- 🌸 Trong môi trường công việc, câu “Anh/Chịđã ăn chưa?” được dùng như một lời chào lịch sự, thể hiện sự quan tâm.
- 친구 사이에서는 “같이 밥 먹자~” → 부드럽고 자연스럽게
- 🌿 Giữa bạn bè, cóthể nói “Cùng ăn cơm nhé~” một cách nhẹ nhàng vàtự nhiên.
- 거절 시에는 “죄송하지만 약속이 있어서요.” → 완곡하게 표현
- 🌼 Khi cần từ chối, hãy nói “Xin lỗi, nhưng tôi có hẹn rồi.” – đây là cách nói khéo léo vàtếnhị.
💬 오늘의 마무리
식사는 단순히 음식을 나누는 행위가 아니라, 마음을 나누는 대화입니다. 오늘 배운 문장으로, 누군가의 하루에 따뜻한 초대를 건네보세요 🌷
!-- 🎧 전체 듣기 – 한국어 + 베트남어 (친구편) -->

두 명의 친구가 웃으며 대화하는 장면을 그린 학습용 이미지입니다.
한국어 문장과 베트남어 뜻, 발음표기를 함께 익히며 자연스러운 일상 대화를 연습할 수 있습니다.
따뜻한 파스텔 톤으로 표현된 친근한 분위기의 일러스트는 한국어 회화 학습에 집중할 수 있도록 설계되었습니다.
Hình ảnh minh họa cho bài học tiếng Hàn giao tiếp – Chủđề “Bạn bè”.
Hai người bạn đang trò chuyện vui vẻ trong quán càphê, thể hiện sựtự nhiên và gần gũi khi luyện nói tiếng Hàn.
Thiết kế với tông màu pastel nhẹ nhàng, giúp người học Việt Nam cảm thấy thoải mái vàdễ tiếp thu hơn.
📘 [3탄] 일상 회화 – 친구 편
🌷 Hội thoại hằng ngày – Chủđề: Bạn bè
베트남인을 위한 한국어 회화 🇻🇳🇰🇷
Tiếng Hàn giao tiếp dành cho người Việt 🇻🇳🇰🇷
한국어 + 베트남어 + 발음표기 세 줄 구성
Tiếng Hàn + Tiếng Việt + Phiên âm (3 dòng)
🇰🇷 문장: 오늘 뭐 해?
🇻🇳 발음: Ô-nưl mwo hè?
🇻🇳 뜻: Hôm nay bạn làm gì?
🇰🇷 문장: 같이 영화 볼래?
🇻🇳 발음: Ka-chi yông-hwa bôl-lè?
🇻🇳 뜻: Xem phim cùng mình nhé?
🇰🇷 문장: 진짜 재밌겠다!
🇻🇳 발음: Chin-jja chè-mit-két-ta!
🇻🇳 뜻: Nghe vui quá đi!
🇰🇷 문장: 괜찮아, 천천히 해~
🇻🇳 발음: Kwen-cha-na, chon-chon-hi hè~
🇻🇳 뜻: Không sao đâu, cứtừtừ làm nhé~
🇰🇷 문장: 나중에 연락해!
🇻🇳 발음: Na-jung-e yôn-rak-hè!
🇻🇳 뜻: Liên lạc với mình sau nhé!
🇰🇷 문장: 잘 지내?
🇻🇳 발음: Chal chi-nè?
🇻🇳 뜻: Dạo này khỏe không?
🇰🇷 문장: 우리 오랜만이지?
🇻🇳 발음: U-ri o-ren-ma-ni-ji?
🇻🇳 뜻: Lâu rồi mình mới gặp nhỉ?
🇰🇷 문장: 보고 싶었어!
🇻🇳 발음: Po-go ship-ôt-sô!
🇻🇳 뜻: Mình nhớ bạn lắm!
🇰🇷 문장: 사진 같이 찍자!
🇻🇳 발음: Sa-jin ka-chi chik-ja!
🇻🇳 뜻: Chụp hình chung nhé!
🇰🇷 문장: 다음에 또 만나자~
🇻🇳 발음: Ta-ưm-ê tto man-na-ja~
🇻🇳 뜻: Lần sau gặp nữa nhé~
🌼 회화 연습 포인트:
억양을 살짝 올리고, 감정을 담아 자연스럽게 말하세요 🎵
🇻🇳 Hãy nói với ngữ điệu nhẹ nhàng vàtự nhiên nhé!
📌 #ÔnưlMwoHè #KaChiYôngHwaBôlLè #ChinJjaChèMitKétTa #KwenChaNaChonChonHiHè #NaJungEYonRakHè #ChalChiNè #URiORenMaNiJi #PoGoShipOtSô #SaJinKaChiChikJa #TaƯmÊTtoManNaJa

한국 직장에서 상사와 대화할 때 사용할 수 있는 존댓말 중심의 표현들을 담은 학습용 대표 이미지.
한국어 문장과 베트남어 발음, 그리고 뜻을 함께 익힐 수 있도록 구성된 회화 시리즈의 두 번째 편으로,
부드러운 파스텔 톤과 따뜻한 분위기의 디자인을 사용해 학습의 집중도를 높였다.
Hình ảnh minh họa cho bài học tiếng Hàn giao tiếp – Chủđề “Nói chuyện với cấp trên”.
Hình ảnh thể hiện không khí thân thiện trong văn phòng Hàn Quốc,
giúp người học Việt Nam luyện cách nói tiếng Hàn lịch sựvàtự nhiên hơn.
Thiết kế với tông màu nhẹ nhàng và cảm xúc ấm áp để tạo cảm giác gần gũi khi học.
📘 [2탄] 직장 회화 – 상사 편
💼 Hội thoại nơi công sở – Chủđề: Nói chuyện với cấp trên
베트남인을 위한 한국어 회화 🇻🇳🇰🇷
Tiếng Hàn giao tiếp dành cho người Việt 🇻🇳🇰🇷
한국어 + 베트남어 + 발음표기 세 줄 구성
Tiếng Hàn + Tiếng Việt + Phiên âm (3 dòng)
🇰🇷 문장: 오늘 일정 확인하셨나요?
🇻🇳 발음: Ô-nưl il-jông hoa-gin-ha-syôt-na-yô?
🇻🇳 뜻: Sếp đã xem lịch hôm nay chưa ạ?
🇰🇷 문장: 보고서 다 작성했습니다.
🇻🇳 발음: Po-go-sơ ta chak-sông-hét-sưm-ni-da.
🇻🇳 뜻: Tôi đã hoàn thành báo cáo rồi ạ.
🇰🇷 문장: 회의실로 바로 가시겠어요?
🇻🇳 발음: Hôe-ì-sil-lo pa-ro ka-si-gét-sơ-yô?
🇻🇳 뜻: Sếp sẽ đi thẳng đến phòng họp chứạ?
🇰🇷 문장: 점심은 드셨나요?
🇻🇳 발음: Chom-sim-ưn tư-syôt-na-yô?
🇻🇳 뜻: Sếp đã ăn trưa chưa ạ?
🇰🇷 문장: 내일 일정 다시 확인드리겠습니다.
🇻🇳 발음: Ne-il il-jông ta-si hoa-gin tư-ri-gét-sưm-ni-da.
🇻🇳 뜻: Tôi sẽ kiểm tra lại lịch ngày mai ạ.
🇰🇷 문장: 자료는 이메일로 보내드렸습니다.
🇻🇳 발음: Cha-ryo-nưn i-me-il-lo bo-ne tư-ryôt-sưm-ni-da.
🇻🇳 뜻: Tôi đã gửi tài liệu qua email rồi ạ.
🇰🇷 문장: 수정할 부분이 있으실까요?
🇻🇳 발음: Su-jông-hal bu-bun-i i-ssư-sil-kkay-yô?
🇻🇳 뜻: Có phần nào cần sửa lại không ạ?
🇰🇷 문장: 회의 시간은 몇 시로 할까요?
🇻🇳 발음: Hôe-ì si-gan-ưn myót si-ro hal-kkay-yô?
🇻🇳 뜻: Chúng ta sẽ họp lúc mấy giờạ?
🇰🇷 문장: 잠시만 기다려 주세요.
🇻🇳 발음: Cham-si-man ki-da-ryo ju-sé-yô.
🇻🇳 뜻: Xin sếp vui lòng đợi một chút ạ.
🇰🇷 문장: 오늘도 수고 많으셨습니다.
🇻🇳 발음: Ô-nưl-do su-go ma-nư-syôt-sưm-ni-da.
🇻🇳 뜻: Hôm nay sếp vất vả nhiều rồi ạ.
🌼 존댓말 연습 포인트:
끝 음절을 부드럽게, 억양을 낮추며 마무리하세요 🎵
🇻🇳 Hai kết thúc âm tiết nhẹ nhàng vàhạ giọng khi nói nhé.
(하이껫툭 엄띠엣 녜냥 바 하지엉 키 노이 녜)
📌 #ÔnưlIlJôngHoaGinHaSyôtNaYô #PoGoSơTaChakSôngHétSưmNiDa #HôeìSilLoPaRoKaSiGétSơYô #ChomSimƯnTưSyôtNaYô #NeIlIlJôngTaSiHoaGinTưRiGétSưmNiDa #ChaRyoNưnIMeIlLoBoNeTưRyôtSưmNiDa #SuJôngHalBuBunISSưSilKkayYô #HôeìSiGanƯnMyótSiRoHalKkayYô #ChamSiManKiDaRyoJuSéYô #ÔnưlDoSuGoMaNưSyôtSưmNiDa
베트남인을 위한 한국어 회화 1탄 -직장 회화 동료 편-Hội thoại tiếng Hàn cho người Việt 🇻🇳🇰🇷
![베트남인을 위한 한국어 회화 1탄 – 밝은 파스텔 감성 썸네일
💼 [1탄] 직장 회화 10문장 (동료편) Hội thoại tiếng Hàn cho người Việt 🇻🇳🇰🇷](https://blog.kakaocdn.net/dna/6DW1X/btsQ4k7mlCd/AAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAIOYBVt9agCya-dsv0msJaKo2ZU1AH221C-6uKsCyKih/img.png?credential=yqXZFxpELC7KVnFOS48ylbz2pIh7yKj8&expires=1764514799&allow_ip=&allow_referer=&signature=ISR2isJJ0UXl%2BtzW%2F4iwPUpEMsE%3D)
밝은 파스텔 톤으로 디자인된 학습형 썸네일, 한국어 책을 읽는 미소 짓는 베트남 여성의 모습, ‘베트남인을 위한 한국어 회화 1탄’ 티스토리 블로그용 대표 이미지.
📘 [1탄] 직장 회화 – 동료 편
베트남인을 위한 한국어 회화 🇻🇳🇰🇷
한국어 + 베트남어 + 발음표기 세 줄 구성
🇰🇷 문장: 오늘 회의 몇 시예요?
🇻🇳 발음: Ô-nưl hôe-ì myót si-ê-yô?
🇻🇳 뜻: Mấy giờcó cuộc họp hôm nay?
🇰🇷 문장: 점심 뭐 먹을래요?
🇻🇳 발음: Chom-sim mwo mơ-kưl-le-yô?
🇻🇳 뜻: Bạn muốn ăn gì cho bữa trưa?
🇰🇷 문장: 커피 마시러 갈래요?
🇻🇳 발음: Khơ-pi ma-si-rơ kal-le-yô?
🇻🇳 뜻: Đi uống càphênhé?
🇰🇷 문장: 같이 일해서 즐거워요.
🇻🇳 발음: Ka-chi il-he-sơ chưl-gơ-wo-yô.
🇻🇳 뜻: Làm việc cùng bạn thật vui.
🇰🇷 문장: 오늘 기분 어때요?
🇻🇳 발음: Ô-nưl ki-bun ơ-ttê-yô?
🇻🇳 뜻: Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?
🇰🇷 문장: 도와주셔서 감사합니다.
🇻🇳 발음: Tô-wa-ju-syo-sơ kam-sa-ham-ni-da.
🇻🇳 뜻: Cảm ơn vìđã giúp tôi.
🇰🇷 문장: 수고하셨어요.
🇻🇳 발음: Su-go-ha-syo-ssơ-yô.
🇻🇳 뜻: Bạn đã làm việc vất vả rồi.
🇰🇷 문장: 회의 자료 받았어요?
🇻🇳 발음: Hôe-ì cha-ryo ba-dat-sơ-yô?
🇻🇳 뜻: Bạn đã nhận tài liệu họp chưa?
🇰🇷 문장: 내일 일정 확인했어요?
🇻🇳 발음: Ne-il il-jông hoa-gin-hét-sơ-yô?
🇻🇳 뜻: Bạn đã kiểm tra lịch ngày mai chưa?
🇰🇷 문장: 다음 주에 또 봐요!
🇻🇳 발음: Ta-ưm chu-ê tto bwa-yô!
🇻🇳 뜻: Hẹn gặp lại tuần sau nhé!
🌼 함께 학습하기 좋은 방법:
문장을 소리 내어 3번씩 따라 읽고,
리듬과 억양을 기억하세요 🎵
📌 #ÔnưlHôeìMyótSiêYô #ChomSimMwoMơKưlLeYô #KhơPiMaSiRơKalLeYô #KaChiIlHeSơChưlGơWoYô #ÔnưlKiBunƠTtêYô #TôWaJuSyoSơKamSaHamNiDa #SuGoHaSyoSsơYô #HôeìChaRyoBaDatSơYô #NeIlIlJôngHoaGinHétSơYô #TaƯmChuÊTtoBwaYô