쉼표의 서재 로고 JEONG SEON | 쉼표의 서재

🌍 [2탄] 직장 회화 – 상사편

당신의 하루가 머무는 문장

베트남인을 위한 한국어 회화 2탄 – 직장 회화 상사편, 한국어와 베트남어를 함께 배우는 학습 이미지
🇰🇷🇻🇳 [2탄] 직장 회화 – 상사편 ❘ 한국어 + 베트남어 전체 듣기 학습

 

한국 직장에서 상사와 대화할 때 사용할 수 있는 존댓말 중심의 표현들을 담은 학습용 대표 이미지.
한국어 문장과 베트남어 발음, 그리고 뜻을 함께 익힐 수 있도록 구성된 회화 시리즈의 두 번째 편으로,
부드러운 파스텔 톤과 따뜻한 분위기의 디자인을 사용해 학습의 집중도를 높였다.

Hình ảnh minh họa cho bài học tiếng Hàn giao tiếp – Chủđề “Nói chuyện với cấp trên”.
Hình ảnh thể hiện không khí thân thiện trong văn phòng Hàn Quốc,
giúp người học Việt Nam luyện cách nói tiếng Hàn lịch sựvàtự nhiên hơn.
Thiết kế với tông màu nhẹ nhàng và cảm xúc ấm áp để tạo cảm giác gần gũi khi học.

 

📘 [2탄] 직장 회화 – 상사 편
💼 Hội thoại nơi công sở – Chủđề: Nói chuyện với cấp trên

베트남인을 위한 한국어 회화 🇻🇳🇰🇷
Tiếng Hàn giao tiếp dành cho người Việt 🇻🇳🇰🇷
한국어 + 베트남어 + 발음표기 세 줄 구성
Tiếng Hàn + Tiếng Việt + Phiên âm (3 dòng)


🇰🇷 문장: 오늘 일정 확인하셨나요?

🇻🇳 발음: Ô-nưl il-jông hoa-gin-ha-syôt-na-yô?

🇻🇳 뜻: Sếp đã xem lịch hôm nay chưa ạ?

 

🇰🇷 문장: 보고서 다 작성했습니다.

🇻🇳 발음: Po-go-sơ ta chak-sông-hét-sưm-ni-da.

🇻🇳 뜻: Tôi đã hoàn thành báo cáo rồi ạ.

 

🇰🇷 문장: 회의실로 바로 가시겠어요?

🇻🇳 발음: Hôe-ì-sil-lo pa-ro ka-si-gét-sơ-yô?

🇻🇳 뜻: Sếp sẽ đi thẳng đến phòng họp chứạ?

 

🇰🇷 문장: 점심은 드셨나요?

🇻🇳 발음: Chom-sim-ưn tư-syôt-na-yô?

🇻🇳 뜻: Sếp đã ăn trưa chưa ạ?

 

🇰🇷 문장: 내일 일정 다시 확인드리겠습니다.

🇻🇳 발음: Ne-il il-jông ta-si hoa-gin tư-ri-gét-sưm-ni-da.

🇻🇳 뜻: Tôi sẽ kiểm tra lại lịch ngày mai ạ.

 

🇰🇷 문장: 자료는 이메일로 보내드렸습니다.

🇻🇳 발음: Cha-ryo-nưn i-me-il-lo bo-ne tư-ryôt-sưm-ni-da.

🇻🇳 뜻: Tôi đã gửi tài liệu qua email rồi ạ.

 

🇰🇷 문장: 수정할 부분이 있으실까요?

🇻🇳 발음: Su-jông-hal bu-bun-i i-ssư-sil-kkay-yô?

🇻🇳 뜻: Có phần nào cần sửa lại không ạ?

 

🇰🇷 문장: 회의 시간은 몇 시로 할까요?

🇻🇳 발음: Hôe-ì si-gan-ưn myót si-ro hal-kkay-yô?

🇻🇳 뜻: Chúng ta sẽ họp lúc mấy giờạ?

 

🇰🇷 문장: 잠시만 기다려 주세요.

🇻🇳 발음: Cham-si-man ki-da-ryo ju-sé-yô.

🇻🇳 뜻: Xin sếp vui lòng đợi một chút ạ.

 

🇰🇷 문장: 오늘도 수고 많으셨습니다.

🇻🇳 발음: Ô-nưl-do su-go ma-nư-syôt-sưm-ni-da.

🇻🇳 뜻: Hôm nay sếp vất vả nhiều rồi ạ.

🌼 존댓말 연습 포인트:
끝 음절을 부드럽게, 억양을 낮추며 마무리하세요 🎵
🇻🇳 Hai kết thúc âm tiết nhẹ nhàng vàhạ giọng khi nói nhé.
(하이껫툭 엄띠엣 녜냥 바 하지엉 키 노이 녜)

 

📌 #ÔnưlIlJôngHoaGinHaSyôtNaYô   #PoGoSơTaChakSôngHétSưmNiDa   #HôeìSilLoPaRoKaSiGétSơYô   #ChomSimƯnTưSyôtNaYô   #NeIlIlJôngTaSiHoaGinTưRiGétSưmNiDa   #ChaRyoNưnIMeIlLoBoNeTưRyôtSưmNiDa   #SuJôngHalBuBunISSưSilKkayYô   #HôeìSiGanƯnMyótSiRoHalKkayYô   #ChamSiManKiDaRyoJuSéYô   #ÔnưlDoSuGoMaNưSyôtSưmNiDa

Ô-nưl il-jông hoa-gin-ha-syôt-na-yô, 오늘 일정 확인하셨나요, Po-go-sơ ta chak-sông-hét-sưm-ni-da, 보고서 다 작성했습니다, Hôe-ì-sil-lo pa-ro ka-si-gét-sơ-yô, 회의실로 바로 가시겠어요, Chom-sim-ưn tư-syôt-na-yô, 점심은 드셨나요, Ne-il il-jông ta-si hoa-gin tư-ri-gét-sưm-ni-da, 내일 일정 다시 확인드리겠습니다, Cha-ryo-nưn i-me-il-lo bo-ne tư-ryôt-sưm-ni-da, 자료는 이메일로 보내드렸습니다, Su-jông-hal bu-bun-i i-ssư-sil-kkay-yô, 수정할 부분이 있으실까요, Hôe-ì si-gan-ưn myót si-ro hal-kkay-yô, 회의 시간은 몇 시로 할까요, Cham-si-man ki-da-ryo ju-sé-yô, 잠시만 기다려 주세요, Ô-nưl-do su-go ma-nư-syôt-sưm-ni-da, 오늘도 수고 많으셨습니다, 한국어 베트남어 회화, 존댓말 한국어, 상사 편 회화, 직장예절 표현, Tiếng Hàn giao tiếp nơi công sở, Vietnamese Korean conversation formal, 베트남인을 위한 한국어, 별의 고향 한국어, 쉼표언니 회화 시리즈

#한국어회화 #직장한국어 #상사와대화 #비즈니스회화 #생활한국어 #베트남인한국어 #별의고향 #쉼표언니 #푸름교관 #직장표현

한국어 회화, 직장 회화, 상사와 대화, 직장 표현, 비즈니스 한국어, 회사에서 쓰는 한국어, 베트남인을 위한 한국어, Học tiếng Hàn, Hội thoại tiếng Hàn, giao tiếp nơi làm việc, nói chuyện với sếp, 별의고향 블로그, 쉼표언니, Korean business conversation, polite expressions, Korean for Vietnamese, work conversation