!-- 🎧 전체 듣기 – 한국어 + 베트남어 (친구편) -->

두 명의 친구가 웃으며 대화하는 장면을 그린 학습용 이미지입니다.
한국어 문장과 베트남어 뜻, 발음표기를 함께 익히며 자연스러운 일상 대화를 연습할 수 있습니다.
따뜻한 파스텔 톤으로 표현된 친근한 분위기의 일러스트는 한국어 회화 학습에 집중할 수 있도록 설계되었습니다.
Hình ảnh minh họa cho bài học tiếng Hàn giao tiếp – Chủđề “Bạn bè”.
Hai người bạn đang trò chuyện vui vẻ trong quán càphê, thể hiện sựtự nhiên và gần gũi khi luyện nói tiếng Hàn.
Thiết kế với tông màu pastel nhẹ nhàng, giúp người học Việt Nam cảm thấy thoải mái vàdễ tiếp thu hơn.
📘 [3탄] 일상 회화 – 친구 편
🌷 Hội thoại hằng ngày – Chủđề: Bạn bè
베트남인을 위한 한국어 회화 🇻🇳🇰🇷
Tiếng Hàn giao tiếp dành cho người Việt 🇻🇳🇰🇷
한국어 + 베트남어 + 발음표기 세 줄 구성
Tiếng Hàn + Tiếng Việt + Phiên âm (3 dòng)
🇰🇷 문장: 오늘 뭐 해?
🇻🇳 발음: Ô-nưl mwo hè?
🇻🇳 뜻: Hôm nay bạn làm gì?
🇰🇷 문장: 같이 영화 볼래?
🇻🇳 발음: Ka-chi yông-hwa bôl-lè?
🇻🇳 뜻: Xem phim cùng mình nhé?
🇰🇷 문장: 진짜 재밌겠다!
🇻🇳 발음: Chin-jja chè-mit-két-ta!
🇻🇳 뜻: Nghe vui quá đi!
🇰🇷 문장: 괜찮아, 천천히 해~
🇻🇳 발음: Kwen-cha-na, chon-chon-hi hè~
🇻🇳 뜻: Không sao đâu, cứtừtừ làm nhé~
🇰🇷 문장: 나중에 연락해!
🇻🇳 발음: Na-jung-e yôn-rak-hè!
🇻🇳 뜻: Liên lạc với mình sau nhé!
🇰🇷 문장: 잘 지내?
🇻🇳 발음: Chal chi-nè?
🇻🇳 뜻: Dạo này khỏe không?
🇰🇷 문장: 우리 오랜만이지?
🇻🇳 발음: U-ri o-ren-ma-ni-ji?
🇻🇳 뜻: Lâu rồi mình mới gặp nhỉ?
🇰🇷 문장: 보고 싶었어!
🇻🇳 발음: Po-go ship-ôt-sô!
🇻🇳 뜻: Mình nhớ bạn lắm!
🇰🇷 문장: 사진 같이 찍자!
🇻🇳 발음: Sa-jin ka-chi chik-ja!
🇻🇳 뜻: Chụp hình chung nhé!
🇰🇷 문장: 다음에 또 만나자~
🇻🇳 발음: Ta-ưm-ê tto man-na-ja~
🇻🇳 뜻: Lần sau gặp nữa nhé~
🌼 회화 연습 포인트:
억양을 살짝 올리고, 감정을 담아 자연스럽게 말하세요 🎵
🇻🇳 Hãy nói với ngữ điệu nhẹ nhàng vàtự nhiên nhé!
📌 #ÔnưlMwoHè #KaChiYôngHwaBôlLè #ChinJjaChèMitKétTa #KwenChaNaChonChonHiHè #NaJungEYonRakHè #ChalChiNè #URiORenMaNiJi #PoGoShipOtSô #SaJinKaChiChikJa #TaƯmÊTtoManNaJa