
🍱 Học cách nói mời ăn và cảm ơn bằng tiếng Hàn 🇻🇳🇰🇷 식사 권유, 초대, 감사, 거절 등의 표현을 배우는 회화 학습 편. 베트남인을 위한 실용적인 한국어 일상 회화 시리즈 제4탄 – ‘식사·초대 편’.
Bài học hội thoại tiếng Hàn thực tế cho người Việt, chủđề “Mời ăn & Gặp gỡ bạn bè”. Học các biểu hiện mời, từ chối và cảm ơn trong bữa ăn thân mật.
🥢 따뜻한 식탁에서 피어나는 언어의 마음- 🥢 Ngôn ngữnở hoa trên bàn ăn ấm áp
“같이 점심 드실래요?” — 이 한마디 속에는 배려, 온기, 그리고 관계가 담겨 있습니다. 오늘은 식사와 초대라는 일상 속 따뜻한 장면을 통해 한국어 회화를 배워볼까요?
“Bạn có muốn ăn trưa cùng tôi không?” — Trong câu nói này chứa đựng sự quan tâm, ấm áp và kết nối giữa con người.
Hôm nay, chúng ta hãy cùng học tiếng Hàn qua những khoảnh khắc đời thường đầy thân mật – chủđề “bữa ăn và lời mời”.
1. 오늘의 주제 – 식사와 초대 표현 배우기- 1. Chủđề hôm nay – Học các cách diễn đạt về ăn uống và lời mời
식탁 위의 대화는 마음을 잇는 다리입니다. ‘식사하셨어요?’라는 말 한마디로도 따뜻한 관계가 시작되지요.
Cuộc trò chuyện trên bàn ăn là cây cầu kết nối những tấm lòng.
Chỉ với một câu nói “Bạn đã ăn chưa?”, một mối quan hệ ấm áp cóthể bắt đầu.
2. 학습 문장 10선- 2. Mười câu hội thoại mẫu để học tiếng Hàn
| 번호 | 한국어 | 베트남어 | 발음표기 |
|---|---|---|---|
| 1 | 같이 점심 드실래요? | Bạn có muốn ăn trưa cùng tôi không? | 가지 점심 드실래요? |
| 2 | 오늘 저녁에 시간 있으세요? | Tối nay bạn có rảnh không? | 오늘 저녁에 시간 이쓰세요? |
| 3 | 제가 밥 살게요. | Tôi sẽ đãi bạn ăn. | 제가 밥 살께요. |
| 4 | 초대해 주셔서 감사합니다. | Cảm ơn bạn đã mời tôi. | 초대해 주셔서 감사함니다. |
| 5 | 이번 주말에 우리 집에 놀러 오세요. | Cuối tuần này hãy đến nhà tôi chơi nhé. | 이번 주말에 우리 지베 놀러 오세요. |
| 6 | 죄송하지만 약속이 있어서요. | Xin lỗi, nhưng tôi có hẹn rồi. | 죄송하지만 약소기 이써서요. |
| 7 | 다음에 꼭 같이 밥 먹어요. | Lần sau nhất định cùng ăn nhé. | 다으메 꼭 같이 밥 머거요. |
| 8 | 잘 먹었습니다. | Tôi đã ăn ngon miệng. | 잘 머거씀니다. |
| 9 | 정말 맛있네요! | Ngon thật đấy! | 정말 마신네요! |
| 10 | 다음엔 제가 초대할게요. | Lần sau tôi sẽ mời bạn. | 다으멘 제가 초대할께요. |
4. 표현 팁 – 상황에 따라 이렇게!- 4. Mẹo diễn đạt – Cách nói phù hợp với từng tình huống
- 비즈니스 자리에서는 “식사하셨어요?” → 존중의 인사로 사용
- 🌸 Trong môi trường công việc, câu “Anh/Chịđã ăn chưa?” được dùng như một lời chào lịch sự, thể hiện sự quan tâm.
- 친구 사이에서는 “같이 밥 먹자~” → 부드럽고 자연스럽게
- 🌿 Giữa bạn bè, cóthể nói “Cùng ăn cơm nhé~” một cách nhẹ nhàng vàtự nhiên.
- 거절 시에는 “죄송하지만 약속이 있어서요.” → 완곡하게 표현
- 🌼 Khi cần từ chối, hãy nói “Xin lỗi, nhưng tôi có hẹn rồi.” – đây là cách nói khéo léo vàtếnhị.
💬 오늘의 마무리
식사는 단순히 음식을 나누는 행위가 아니라, 마음을 나누는 대화입니다. 오늘 배운 문장으로, 누군가의 하루에 따뜻한 초대를 건네보세요 🌷